Anh-Việt Việt-Anh Nga-Việt Việt-Nga Lào-Việt Việt-Lào Trung-Việt Việt-Trung Pháp-ViệtViệt-Pháp Hàn-Việt Nhật-Việt Italia-Việt Séc-Việt Tây Ban Nha-Việt Bồ Đào Nha-Việt Đức-Việt Na Uy-Việt Khmer-Việt Việt-KhmerViệt-Việt


Bạn đang xem: Attached là gì

*
*
*

attach
*

attach /ə"tætʃ/ ngoại động từ gắn, dán, trói buộcto attach a label to a bag: dán nhãn vào cái túito attach a stamp: dán tem tham, gia, gia nhậpto attach oneself to a political party: tham gia một chính đảng gắn bóto be deeply attached to somebody: hết sức gắn bó với ai; rất quyến luyến với ai coi, cho là, gán choto attach importance to something: coi việc gì là quan trọngto attach little value to someone"s statement: coi lời tuyên bố của ai là không có giá trị mấyto attach the blame to somebody: gán (đổ) lỗi cho ai (pháp lý) bắt giữ (ai); tịch biên (gia sản...) nội động từ gắn liền vớithe responsibility that attaches to that position: trách nhiệm gắn liền với cương vị công tác đó
buộcbuộc chặtchốngcố địnhdángắnattach fitting: ống gắn đặt dàn phóngattach header: đầu gắnattach text: gắn chữdirect attach: gắn kèm trực tiếpgắn liềngia cốkết nốinối liềnthắtLĩnh vực: toán & tincột chặtdirect attachnối trực tiếpfile attachgửi kèm tệp tinbắt giữ (ai)tịch biên (tài sản ...)

Word families (Nouns, Verbs, Adjectives, Adverbs): attachment, attach, detach, attached, unattached, detachable, detached


*

*

*

attach

Từ điển Collocation

attach verb

ADV. firmly, securely | loosely

PREP. to He attached the rope securely to a tree.

Từ điển WordNet


v.

cause to be attachedbe attached; be in contact withbecome attached

The spider"s thread attached to the window sill




Xem thêm: Nguyên Nhân Khách Quan Và Chủ Quan, Chủ Quan Là Gì? Khách Quan, Chủ Quan Là Gì

Microsoft Computer Dictionary

vb. To include an external document, a file, or an executable program with an e-mail message.

English Synonym and Antonym Dictionary

attaches|attached|attachingsyn.: add affix connect fasten increase join put together uniteant.: detach