Bạn đang xem: Attached là gì



attach
attach /ə"tætʃ/ ngoại động từ gắn, dán, trói buộcto attach a label to a bag: dán nhãn vào cái túito attach a stamp: dán tem tham, gia, gia nhậpto attach oneself to a political party: tham gia một chính đảng gắn bóto be deeply attached to somebody: hết sức gắn bó với ai; rất quyến luyến với ai coi, cho là, gán choto attach importance to something: coi việc gì là quan trọngto attach little value to someone"s statement: coi lời tuyên bố của ai là không có giá trị mấyto attach the blame to somebody: gán (đổ) lỗi cho ai (pháp lý) bắt giữ (ai); tịch biên (gia sản...) nội động từ gắn liền vớithe responsibility that attaches to that position: trách nhiệm gắn liền với cương vị công tác đó
buộcbuộc chặtchốngcố địnhdángắnattach fitting: ống gắn đặt dàn phóngattach header: đầu gắnattach text: gắn chữdirect attach: gắn kèm trực tiếpgắn liềngia cốkết nốinối liềnthắtLĩnh vực: toán & tincột chặtdirect attachnối trực tiếpfile attachgửi kèm tệp tinbắt giữ (ai)tịch biên (tài sản ...)
Word families (Nouns, Verbs, Adjectives, Adverbs): attachment, attach, detach, attached, unattached, detachable, detached



attach
Từ điển Collocation
attach verb
ADV. firmly, securely | loosely
PREP. to He attached the rope securely to a tree.
Từ điển WordNet
v.
cause to be attachedbe attached; be in contact withbecome attachedThe spider"s thread attached to the window sill
Xem thêm: Nguyên Nhân Khách Quan Và Chủ Quan, Chủ Quan Là Gì? Khách Quan, Chủ Quan Là Gì