Anh-Việt Việt-Anh Nga-Việt Việt-Nga Lào-Việt Việt-Lào Trung-Việt Việt-Trung Pháp-ViệtViệt-Pháp Hàn-Việt Nhật-Việt Italia-Việt Séc-Việt Tây Ban Nha-Việt Bồ Đào Nha-Việt Đức-Việt Na Uy-Việt Khmer-Việt Việt-KhmerViệt-Việt

Bạn đang xem: Cart là gì


*

*

*

*

cart /kɑ:t/ danh từ
xe bò, xe ngựa (hai bánh để chở hàng)to be the cart (từ lóng) ở trong tình thế lúng túng khó khănto put the cart before the horse làm ngược, làm trái khoáy; lấy kết quả làm nguyên nhân ngoại động từ chở bằng xe bò, chở bằng xe ngựatảicart load: tải trọng xecart way: đường vận tải thô sơxe chở đồ nặngxe đẩyxe kéoxe ngựaxe tảiLĩnh vực: xây dựngcông cụ vận chuyểnxe tải đồLĩnh vực: giao thông & vận tảixe hai bánhcart and tractor roadsđường xe súc vật và máy kéocart greasemỡ bôi trơn xecart roadđường xe súc vậtcart springlò xo lácart springnhíp xedischarging cartxe dỡ liệuhorse drawn cartxe ngựastretcher cartxe cứu thươngtilting cartxe lật (đẩy hoặc kéo bằng tay)truck cartxe bentruck cartxe goòng (chở các vật liệu ở nơi khai thác)xe đẩy hàngthree-wheeled cartxe ba bánh o xe hai bánh (để chở hàng) § truck cart : xe ben, xe goòng (chở các vật liệu ở nơi khai thác)
*


Tra câu | Đọc báo tiếng Anh

cart

Từ điển Collocation

cart noun

1 vehicle pulled by animals

ADJ. heavy | bullock, donkey, horse-drawn, ox | farm

VERB + CART drive | draw, pull | ride in | climb off/on/onto, get off/on/onto | load, unload

CART + VERB roll | creak, lumber The cart creaked on up the street. | carry sth

CART + NOUN track

PREP. by ~ In the old days coal supplies came by cart. | in a/the ~ She brought the vegetables in an ox cart. | on/onto a/the ~ piling their furniture onto a cart

PHRASES the back of a cart Jump in the back of my cart. | a horse/pony and cart

2 small vehicle

ADJ. golf, hand, ice-cream

VERB + CART push, trundle, wheel a man wheeling an ice-cream cart along | drive driving a golf cart

Từ điển WordNet

n.

Bạn đang xem: Cart là gì

a heavy open wagon usually having two wheels and drawn by an animal

v.

transport something in a cart

English Synonym and Antonym Dictionary

carts|carted|cartingant.: wagon

Anh-Việt | Nga-Việt | Lào-Việt | Trung-Việt | Học từ | Tra câu


Xem phim mát bất ngờ phát hiện nhân vật chính là vợ mình là gì


Check it out nghĩa là gì


Grammar nazi là gì


Hazel eyes là gì


Xổng chuồng là gì


You too nghĩa là gì


Thiếu lâm trượng ( tlt ) cách pk tất cả phái võ lâm 2


Tiểu sử hoa hậu bích trâm


Tiểu sử thầy thích pháp hòa


Hướng dẫn chạy 2 acc steam cùng lúc vs sandboxies


Cách chơi assassin creed 2


Tiểu sử dương hoàng yến: chiều cao, cân nặng bao nhiêu?


Shippuuden là gì


"bukkake " có nghĩa là gì?


Cách chơi ark mobile trên pc


Chuyên mục


About us


fundacionfernandovillalon.com has been publishing weblogs since 2021...

Xem thêm: K I Cư Kimochi Là Gì ? Ý Nghĩa I Cư Kimochi Yamete Trong Tiếng Nhật?


Blog Pages


Follow by Email

Get all latest content delivered straight to your inbox.