Sưu tầm 150 đề thi hsg tiếng anh gồm các câu trắc nghiệm kèm tự luận có đáp án giúp các em học sinh lớp 6 vững vàng đối mặt với kì thi học sinh giỏi quan trọng sắp tới. Hy vọng tài liệu chúng tôi cung cấp sẽ khiến việc ôn tập trở nên dễ dàng và hiệu quả.

Bạn đang xem: Đề thi hsg anh 6


Chúng tôi xin giới thiệu tới quý thầy cô và các bạn trọn bộ 150 đề thi tiếng Anh lớp 6 tròng các kỳ thi chọn học sinh giỏi. Mời mọi người tham khảo dưới đây:

150 Đề thi học sinh giỏi lớp 6 môn tiếng Anh 2020-2021 có đáp án

Chi tiết cập nhật ngay dưới đây:

ĐỀ SỐ 1:

I. Chọn từ có phần gạch chân được phát âm khác so với các từ còn lại

1. A. Books B. Pencils C.rulers D. Bags

2. A. Read B. Teacher C. Eat D. Ahead

3. A. Tenth B. Math C. Brother D. Theater

4. A. Has B. Name C. Family D. Lamp

5. A. Does B. Watches C. Finishes D. Brushes

6. A. City B. Fine C. Kind D. Like

7. A. Bottle B. Job C. Movie D. Chocolate

8. A. Son B. Come C. Home D.mother

II. Chọn một từ không cùng nhóm với các từ còn lại

1. A. Never B. Usually C. Always D. After

2. A. Orange B. Yellow C. Apple D. Blue

3. A. See B. Thirsty C. Hungry D. Hot

4. A. Carrot B. Rice C. Bread D. Noodle

5. A. Face B. Eye C. Month D. Leg

6. A. You B. Their C. His D. My

7. A. Sugar B. Bottle C. Box D. Tube

8. A. In B. But C. Of D. Under

III. Chọn đáp án đúng nhất (A, B, C hoặc D) để hoàn thành các câu sau

1. She ………………. To the radio in the morning.

A. Listen B. Watches C. Listens D. Sees

2. My friend ………………. English on Monday and Friday.

A. Not have B. Isn’t have C. Don’t have D. Doesn’t have

3. I am ……….., so I don’t want to eat any more.

A. Hungry B. Thirsty C. Full D. Small

4. ………………. Do you work? - I work at a school.

A. What B. Where C. When D. How

5. I’m going to the ……………….. Now. I want to buy some bread.

A. Post office B. Drugstore C. Bakery D. Toy store

6. Is this her …………………?

A. Erasers B. Books C. An eraser D. Eraser

7. The opposite of”weak”is ………………………………

A. Thin B. Small C. Strong D. Heavy

8. She doesn’t have ……………….. Friends at school.

A. A B. Some C. Many D. Much

9. ………………… long or short?

A. Does Mai have hair B. Is Mai’s hair C. Does Mai’s hair have D. Is hair of Mai

10. What does Lien do when ……….. Warm?

A. It B. It’s C. Its D. They’re

11. ………………. You like a drink?

A. What B. Would C. Want D. How

12. I need a large ………….. Of toothpaste.

A. Bar B. Can C. Tube D. Box

13. What about …………….. To Hue on Sunday?

A. To go B. Go C. Going D. Goes

14. Mr & Mrs Brown & their father have ……………… legs.

A. Four B. Six C. Eight D. Ten

15. I usually go swimming in hot …………………..

Xem thêm: Có Bao Nhiêu Số Tự Nhiên Có Ba Chữ Số Mà Trong Mỗi Số Có Chữ Số 1?

A. Winter B. Autumn C. Day D. Summer

16. There are …………………. Fingers in one hand.

A. Two B. Five C. Ten D. One

→Tải bản đầy đủ 150 đề thi học sinh giỏi môn tiếng anh lớp 6 2020-2021 có đáp án: