Trường Đại học Ngoại ngữ - Đại học Quốc gia Hà Nội tuyển sinh năm 2022 là 1.600 chỉ tiêu theo 6 phương thức tuyển sinh.
Ngưỡng đảm bảo chất lượng đầu vào xét tuyển đại học chính quy đối với phương thức sử dụng kết quả thi tốt nghiệp THPT, mã phương thức xét tuyển 100 các ngành ngôn ngữ là 20 điểm.
Điểm chuẩn Đại học Ngoại ngữ - ĐHQGHN năm 2022 sẽ được công bố đến các thí sinh ngày 16/9.
Bạn đang xem: Điểm chuẩn đại học ngoại ngữ 2020
Điểm chuẩn Đại Học Ngoại Ngữ – Đại Học Quốc Gia Hà Nội năm 2021-2022
Tra cứu điểm chuẩn Đại Học Ngoại Ngữ – Đại Học Quốc Gia Hà Nội năm 2021-2022 chính xác nhất ngay sau khi trường công bố kết quả!
Điểm chuẩn chính thức Đại Học Ngoại Ngữ – Đại Học Quốc Gia Hà Nội năm 2021
Chú ý: Điểm chuẩn dưới đây là tổng điểm các môn xét tuyển + điểm ưu tiên nếu có
Trường: Đại Học Ngoại Ngữ – Đại Học Quốc Gia Hà Nội - 2021
Năm: 2010 2011 2012 2013 2014 2015 2016 2017 2018 2019 2020 2021 2022
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
1 | 7140231 | Sư phạm tiếng Anh | D01; D78; D90 | 38.45 | |
2 | 7220201 | Ngôn ngữ Anh CTĐT CLC | D01; D78; D90 | 36.9 | |
3 | 7220202 | Ngôn ngữ Nga | D01; D02; D78; D90 | 35.19 | |
4 | 7220203 | Ngôn ngữ Pháp CTĐT CLC | D01; D03; D78; D90 | 35.77 | |
5 | 7140234 | Sư phạm tiếng Trung | D01; D04; D78; D90 | 38.32 | |
6 | 7220204 | Ngôn ngữ Trung Quốc CTĐT CLC | D01; D04; D78; D90 | 37.13 | |
7 | 7220205 | Ngôn ngữ Đức CTĐT CLC | D01; D05; D78; D90 | 35.92 | |
8 | 7140236 | Sư phạm tiếng Nhật | D01; D06; D78; D90 | 37.33 | |
9 | 7220209 | Ngôn ngữ Nhật CTĐT CLC | D01; D06; D78; D90 | 36.53 | |
10 | 7140237 | Sư phạm tiếng Hàn Quốc | D01; DD2; D78; D90 | 37.7 | |
11 | 7220210 | Ngôn ngữ Hàn Quốc CTĐT CLC | D01; DD2; D78; D90 | 36.83 | |
12 | 7220211 | Ngôn ngữ Ả Rập | D01; D78; D90 | 34 | |
13 | 7903124QT | Kinh tế – Tài chính** | D01; A01; D78; D90 | 26 |
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
1 | 7140231 | Sư phạm tiếng Anh | --- | ||
2 | 7220201 | Ngôn ngữ Anh CTĐT CLC | --- | ||
3 | 7220202 | Ngôn ngữ Nga | --- | ||
4 | 7220203 | Ngôn ngữ Pháp CTĐT CLC | --- | ||
5 | 7140234 | Sư phạm tiếng Trung | --- | ||
6 | 7220204 | Ngôn ngữ Trung Quốc CTĐT CLC | --- | ||
7 | 7220205 | Ngôn ngữ Đức CTĐT CLC | --- | ||
8 | 7140236 | Sư phạm tiếng Nhật | --- | ||
9 | 7220209 | Ngôn ngữ Nhật CTĐT CLC | --- | ||
10 | 7140237 | Sư phạm tiếng Hàn Quốc | --- | ||
11 | 7220210 | Ngôn ngữ Hàn Quốc CTĐT CLC | --- | ||
12 | 7220211 | Ngôn ngữ Ả Rập | --- | ||
13 | 7903124QT | Kinh tế – Tài chính** | --- |
Xét điểm thi THPT Điểm ĐGNL ĐHQGHN
Click để tham gia luyện thi đại học trực tuyến miễn phí nhé!
![]() | ![]() | ![]() | ![]() |
![]() | ![]() | ![]() | ![]() |
Xem thêm: Bài 1 Trang 7 Sgk Hình Học 11 Bài 1 Trang 7 Sgk Hình Học 11, Hình Học 11 Bài 1: Phép Biến Hình
Thống kê nhanh: Điểm chuẩn năm 2021-2022
Bấm để xem: Điểm chuẩn năm 2021-2022 256 Trường cập nhật xong dữ liệu năm 2021
Điểm chuẩn Đại Học Ngoại Ngữ – Đại Học Quốc Gia Hà Nội năm 2021-2022. Xem diem chuan truong Dai Hoc Ngoai Ngu – Dai Hoc Quoc Gia Ha Noi 2021-2022 chính xác nhất trên fundacionfernandovillalon.com