Kim CươngTrang Sức Kim CươngNhẫnTrang Sức Đá CZ & Đá MàuNhẫnTrang Sức CướiNhẫn CướiBộ Sưu TậpBST TS Quý ÔngĐồng Hồ


Bạn đang xem: Giá kim cương tự nhiên

*

* Đơn vị tính: VND

* Giá có thể thay đổi mà không cần báo trướcVui lòng cập nhật giá mới nhất tại cửa hàng hoặc website


Giá Kim Cương 3ly6. Kiểm định GIA. Giác cắt Excellent

Color / ClarityIFVVS1VVS2VS1VS2
D18,095,00015,792,00015,322,00013,066,00012,643,000
E17,625,00015,322,00014,852,00012,643,00012,267,000
F17,155,00014,852,00014,382,00012,267,00011,891,000

Giá Kim Cương 4ly1. Kiểm định GIA. Giác cắt Excellent

Color / ClarityIFVVS1VVS2VS1VS2
D28,576,00024,111,00023,218,00020,116,00019,411,000
E27,683,00023,218,00022,325,00019,411,00018,659,000
F26,790,00022,325,00021,432,00018,659,00017,907,000

Giá Kim Cương 4ly5. Kiểm định GIA. Giác cắt Excellent

Color / ClarityIFVVS1VVS2VS1VS2
D35,274,00030,080,00028,380,00025,978,00024,617,000
E30,323,00028,327,00026,977,00024,170,00022,878,000
F28,083,00026,687,00026,587,00022,438,00021,582,000

Giá Kim Cương 5ly4. Kiểm định GIA. Giác cắt Excellent

Color / ClarityIFVVS1VVS2VS1VS2
D103,247,00093,753,00085,521,00079,470,00074,757,000
E92,567,00087,162,00080,312,00076,272,00068,568,000
F85,081,00078,373,00077,546,00073,674,00067,166,000

Giá Kim Cương 6ly. Kiểm định GIA. Giác cắt Excellent

Color / ClarityIFVVS1VVS2VS1VS2
D212,555,000201,545,000165,361,000146,151,000136,742,000
E192,328,000186,067,000161,449,000139,186,000134,217,000
F179,525,000165,886,000150,423,000133,119,000126,115,000

Giá Kim Cương 6ly3 (. Kiểm định GIA. Giác cắt Excellent

Color / ClarityIFVVS1VVS2VS1VS2
D397,155,000352,279,000298,204,000253,185,000251,672,000
E335,277,000299,505,000288,686,000243,404,000234,716,000
F318,169,000284,590,000264,990,000228,149,000218,686,000

Giá Kim Cương 6ly3 (>1CT). Kiểm định GIA. Giác cắt Excellent

Color / ClarityIFVVS1VVS2VS1VS2
D533,014,000471,714,000411,045,000334,396,000314,590,000
E483,950,000418,931,000391,767,000318,472,000307,105,000
F417,441,000385,920,000370,965,000294,725,000288,831,000

Giá Kim Cương 6ly8. Kiểm định GIA. Giác cắt Excellent

Color / ClarityIFVVS1VVS2VS1VS2
D653,561,000570,260,000479,801,000440,249,000426,090,000
E523,831,000499,916,000425,304,000398,473,000343,965,000
F480,732,000456,712,000414,326,000379,642,000340,647,000

Giá Kim Cương 7ly2. Kiểm định GIA. Giác cắt Excellent

Color / ClarityIFVVS1VVS2VS1VS2
D874,650,000805,893,000661,380,000628,577,000561,392,000
E752,662,000706,211,000652,560,000560,557,000550,034,000
F677,592,000648,241,000609,079,000543,996,000499,493,000

Giá Kim Cương 8ly1. Kiểm định GIA. Giác cắt Excellent

Color / ClarityIFVVS1VVS2VS1VS2
D2,502,599,0002,085,605,0001,704,701,0001,435,429,0001,259,055,000
E1,863,056,0001,651,145,0001,468,621,0001,293,724,0001,216,149,000
F1,585,295,0001,512,578,0001,382,224,0001,248,293,0001,183,830,000

Giá Kim Cương 9ly. Kiểm định GIA. Giác cắt Excellent

Color / ClarityIFVVS1VVS2VS1VS2
D4,332,478,0003,504,926,0002,920,772,0002,433,976,0002,141,899,000
E3,504,926,0003,115,490,0002,677,374,0002,287,938,0001,995,861,000
F3,018,131,0002,774,733,0002,451,614,0002,141,899,0001,849,822,000

1
*

Về Thế Giới Kim Cương
Dịch Vụ Khách Hàng
Kim Cương
Trang sức
Bộ Sưu Tập Trang Sức

Công ty Cổ phần TGKC – Thành viên Tập đoàn DOJI

Trụ sở chính: 59 Đường số 27, Phường 6, Quận Gò Vấp, Thành phố Hồ Chí Minh, Việt Nam.

Điện thoại: (028) 73087999 Hotline: 1800779999 (Miễn phí cước)


*



Đăng nhậpĐăng ký
Quên mật khẩu?
Đăng nhập

hoặc đăng nhập bằng mạng xã hội


Gửi
Hủy
Đăng nhập bằng Facebook Đăng nhập bằng Google
Giới tính
NữNam
Tôi đồng ý với các Chính sách và lợi ích thành viên của Thế Giới Kim Cương
Đăng ký

Danh sách so sánh


So sánh


Xem thêm: Thành Phần Chính Của Cát Là:, Thành Phần Chính Của Cát Là Nguyên Tố Nào

So sánh