Bạn đang xem: Giá kim cương tự nhiên

* Đơn vị tính: VND
* Giá có thể thay đổi mà không cần báo trướcVui lòng cập nhật giá mới nhất tại cửa hàng hoặc website
Giá Kim Cương 3ly6. Kiểm định GIA. Giác cắt Excellent
D | 18,095,000 | 15,792,000 | 15,322,000 | 13,066,000 | 12,643,000 |
E | 17,625,000 | 15,322,000 | 14,852,000 | 12,643,000 | 12,267,000 |
F | 17,155,000 | 14,852,000 | 14,382,000 | 12,267,000 | 11,891,000 |
Giá Kim Cương 4ly1. Kiểm định GIA. Giác cắt Excellent
D | 28,576,000 | 24,111,000 | 23,218,000 | 20,116,000 | 19,411,000 |
E | 27,683,000 | 23,218,000 | 22,325,000 | 19,411,000 | 18,659,000 |
F | 26,790,000 | 22,325,000 | 21,432,000 | 18,659,000 | 17,907,000 |
Giá Kim Cương 4ly5. Kiểm định GIA. Giác cắt Excellent
D | 35,274,000 | 30,080,000 | 28,380,000 | 25,978,000 | 24,617,000 |
E | 30,323,000 | 28,327,000 | 26,977,000 | 24,170,000 | 22,878,000 |
F | 28,083,000 | 26,687,000 | 26,587,000 | 22,438,000 | 21,582,000 |
Giá Kim Cương 5ly4. Kiểm định GIA. Giác cắt Excellent
D | 103,247,000 | 93,753,000 | 85,521,000 | 79,470,000 | 74,757,000 |
E | 92,567,000 | 87,162,000 | 80,312,000 | 76,272,000 | 68,568,000 |
F | 85,081,000 | 78,373,000 | 77,546,000 | 73,674,000 | 67,166,000 |
Giá Kim Cương 6ly. Kiểm định GIA. Giác cắt Excellent
D | 212,555,000 | 201,545,000 | 165,361,000 | 146,151,000 | 136,742,000 |
E | 192,328,000 | 186,067,000 | 161,449,000 | 139,186,000 | 134,217,000 |
F | 179,525,000 | 165,886,000 | 150,423,000 | 133,119,000 | 126,115,000 |
Giá Kim Cương 6ly3 (. Kiểm định GIA. Giác cắt Excellent
D | 397,155,000 | 352,279,000 | 298,204,000 | 253,185,000 | 251,672,000 |
E | 335,277,000 | 299,505,000 | 288,686,000 | 243,404,000 | 234,716,000 |
F | 318,169,000 | 284,590,000 | 264,990,000 | 228,149,000 | 218,686,000 |
Giá Kim Cương 6ly3 (>1CT). Kiểm định GIA. Giác cắt Excellent
D | 533,014,000 | 471,714,000 | 411,045,000 | 334,396,000 | 314,590,000 |
E | 483,950,000 | 418,931,000 | 391,767,000 | 318,472,000 | 307,105,000 |
F | 417,441,000 | 385,920,000 | 370,965,000 | 294,725,000 | 288,831,000 |
Giá Kim Cương 6ly8. Kiểm định GIA. Giác cắt Excellent
D | 653,561,000 | 570,260,000 | 479,801,000 | 440,249,000 | 426,090,000 |
E | 523,831,000 | 499,916,000 | 425,304,000 | 398,473,000 | 343,965,000 |
F | 480,732,000 | 456,712,000 | 414,326,000 | 379,642,000 | 340,647,000 |
Giá Kim Cương 7ly2. Kiểm định GIA. Giác cắt Excellent
D | 874,650,000 | 805,893,000 | 661,380,000 | 628,577,000 | 561,392,000 |
E | 752,662,000 | 706,211,000 | 652,560,000 | 560,557,000 | 550,034,000 |
F | 677,592,000 | 648,241,000 | 609,079,000 | 543,996,000 | 499,493,000 |
Giá Kim Cương 8ly1. Kiểm định GIA. Giác cắt Excellent
D | 2,502,599,000 | 2,085,605,000 | 1,704,701,000 | 1,435,429,000 | 1,259,055,000 |
E | 1,863,056,000 | 1,651,145,000 | 1,468,621,000 | 1,293,724,000 | 1,216,149,000 |
F | 1,585,295,000 | 1,512,578,000 | 1,382,224,000 | 1,248,293,000 | 1,183,830,000 |
Giá Kim Cương 9ly. Kiểm định GIA. Giác cắt Excellent
D | 4,332,478,000 | 3,504,926,000 | 2,920,772,000 | 2,433,976,000 | 2,141,899,000 |
E | 3,504,926,000 | 3,115,490,000 | 2,677,374,000 | 2,287,938,000 | 1,995,861,000 |
F | 3,018,131,000 | 2,774,733,000 | 2,451,614,000 | 2,141,899,000 | 1,849,822,000 |
1

Về Thế Giới Kim Cương
Dịch Vụ Khách Hàng
Kim Cương
Trang sức
Bộ Sưu Tập Trang Sức
Công ty Cổ phần TGKC – Thành viên Tập đoàn DOJI
Trụ sở chính: 59 Đường số 27, Phường 6, Quận Gò Vấp, Thành phố Hồ Chí Minh, Việt Nam.
Điện thoại: (028) 73087999 Hotline: 1800779999 (Miễn phí cước)

Đăng nhậpĐăng ký
Quên mật khẩu?
Đăng nhập
hoặc đăng nhập bằng mạng xã hội
Gửi
Hủy
Đăng nhập bằng Facebook Đăng nhập bằng Google
Giới tính
NữNam
Tôi đồng ý với các Chính sách và lợi ích thành viên của Thế Giới Kim Cương
Đăng ký
Danh sách so sánh
So sánh
Xem thêm: Thành Phần Chính Của Cát Là:, Thành Phần Chính Của Cát Là Nguyên Tố Nào
So sánh