Trọn bộ từ vựng tiếng Anh lớp 6 unit 3 – My friends được tổng hợp và chia sẻ bởi fundacionfernandovillalon.com là tài liệu hữu ích giúp các em ôn tập những kiến thức tiếng Anh đã học.

Dù rất quan trọng nhưng học từ vựng tiếng Anh lớp 6 thật ra không hề khó như nhiều em học sinh vẫn nghĩ. Với những bài từ vựng tiếng Anh theo chủ đề thân quen thuộc sách giáo khoa Tiếng Anh 6 chương trình mới, các em sẽ học tốt từ vựng mà không cảm thấy áp lực. Unit 3 với chủ đề “Bạn bè của tớ” mà hôm nay fundacionfernandovillalon.com chia sẻ đến các em là một ví dụ.


Bạn đang xem: Ngữ pháp tiếng anh lớp 6 unit 3 my friends


Xem thêm: Bài 2: Quan Điểm Của Chủ Nghĩa Duy Vật Biện Chứng Về Vật Chất ?

Chúng mình cùng học nhé!

 

Trọn bộ từ vựng tiếng Anh lớp 6 unit 3 – My friends

 

*

 

Từ mới

Phân loại

Phiên âm

Định nghĩa

arm

n

/ɑːrm/

cánh tay

ear

n

/ɪər/

tai

eye

n

/ɑɪ/

mắt

leg

n

/leɡ/

chân

neck

n

/nek/

cái cổ

nose

n

/noʊz/

mũi

finger

n

/ˈfɪŋ·ɡər/

ngón tay

tall

adj

/tɔl/

cao

short

adj

/ʃɔrt/

lùn, thấp

big

adj

/bɪg/

to

small

adj

/smɔl/

nhỏ

active

adj

/ˈæk tɪv/

hăng hái, năng động

appearance

n

/əˈpɪər·əns/

dáng vẻ, ngoại hình

barbecue

n

/ˈbɑr·bɪˌkju/

món thịt nướng barbecue

boring

adj

/ˈbɔː.rɪŋ/

buồn tẻ

choir

n

/kwɑɪər/

dàn đồng ca

competition

n

/ˌkɒm pɪˈtɪʃ ən/

cuộc đua, cuộc thi

confident

adj

/ˈkɒn fɪ dənt/

tự tin, tin tưởng

curious

adj

/ˈkjʊər·i·əs/

tò mò, thích tìm hiểu

chubby

adj

/ˈtʃʌbi/

mập mạp, mũm mĩm

gardening

v

/ˈɡɑrd·nɪŋ/

làm vườn

firefighter

n

/ˈfɑɪərˌfɑɪ·t̬ər/

lính cứu hỏa

fireworks

n

/ˈfɑɪərˌwɜrks/

pháo hoa

freedom-loving

adj

/friːdəm-ˈlʌvɪŋ/

yêu tự do

field trip

 

/ˈfiːld trɪp/

chuyến đi về vùng quê

sensitive

adj

/ˈsentsɪtɪv/

nhạy cảm

funny

adj

/ˈfʌn i/

buồn cười, thú vị

generous

adj

/ˈdʒen·ə·rəs/

rộng rãi, hào phóng

museum

n

/mjʊˈzi·əm/

viện bảo tàng

organise

v

/ˈɔr gəˌnaɪz/

tổ chức

patient

adj

/ˈpeɪ·ʃənt/

điềm tĩnh

personality

n

/pɜr·səˈnæl·ɪ·t̬i/

tính cách, cá tính

prepare

v

/prɪˈpeər/

chuẩn bị

racing

n

/ˈreɪ.sɪŋ/

cuộc đua

reliable

adj

/rɪˈlɑɪ·ə·bəl/

đáng tin cậy

serious

adj

/ˈsɪr.i.əs/

nghiêm túc

shy

adj

/ʃɑɪ/

bẽn lẽn, hay xấu hổ

sporty

adj

/ˈspɔːr.t̬i/

dáng thể thao, khỏe mạnh

volunteer

n

/ˌvɑl·ənˈtɪr/

tình nguyện viên

zodiac

n

/ˈzoʊd·iˌæk/

cung hoàng đạo

 

Trên đây là bài viết “Tổng hợp đầy đủ từ vựng tiếng Anh lớp 6 unit 3 – My friends” của fundacionfernandovillalon.com – Học tiếng Anh qua phim phụ đề song ngữ. Hy vọng bài viết này hữu ích với các em.

 

Chúc các em học tập thật tốt và thêm yêu môn tiếng Anh! Đừng quên ghé thăm fundacionfernandovillalon.com thường xuyên để cập nhật những kiến thức bổ ích nhưng cũng không kém phần thú vị nhé!

 

Sách audio tiếng Anh lớp 6 unit 3 – My friends

 

Trọn bộ lý thuyết và bài tập môn Tiếng Anh lớp 6 unit 3: “My friends”