Cấu trúc Be going to và Will trong tiếng Anh có gì khác nhỉ? Hãy cùng 4Life English Center (fundacionfernandovillalon.com) tìm hiểu câu trả lời ngay bài viết dưới đây nhé!

1. Phân biệt cấu trúc Be going to và Will trong tiếng Anh 1.1. Về cấu trúc 1.2. Về cách dùng 2. Bài tập vận dụng và đáp án
1. Phân biệt cấu trúc Be going to và Will trong tiếng Anh
1.1. Về cấu trúc
1.1.1. Be going toCấu trúc:
Khẳng định: S + am / is / are going to + V0Phủ định: S + am / is / are + not + going to + V0Nghi vấn: Am / Is / Are + S + going to + V0 ?Ví dụ:
I am going to speak.He is not going to study harder.Are they going to paint the house?1.1.2. WillCấu trúc:
Khẳng định: S + will + V0Phủ định: S + will not + V0Nghi vấn: Will + S + V0 ?Ví dụ:
It will rain tomorrow.She will not cook dinner.Will they wait for me?1.2. Về cách dùng
1.2.1. Be going toĐưa ra quyết định trước thời điểm nói.
Bạn đang xem: Phân biệt cách dùng will và be going to
Ví dụ:
Julie: There’s no milk: Không có sữaJohn: I know. I’m going to go and get some when this TV programme finishes: Tôi biết. Tôi sẽ đi và mua một ít khi chương trình tivi này kết thúcDự đoán dựa trên những gì nghe (nhìn) thấy tại thời điểm nói
Ví dụ: The Conservatives are going to win the election. They already have most of the votes: Đảng Bảo thủ sẽ giành chiến thắng trong cuộc bầu cử. Họ đã có hầu hết phiếu bầu
1.2.2. WillĐưa ra quyết định ngay tại thời điểm nói về một kế hoạch tương lai.
Ví dụ:
Julie: There’s no milk: Không có sữaJohn: Really? I’ll go and get some: Vậy sao, tôi sẽ đi và mua một ítDự đoán dựa trên quan điểm cá nhân
Ví dụ: I think the Conservatives will win the next election: Tôi nghĩ Đảng bảo thủ sẽ giành chiến thắng trong cuộc bầu cử tới
Nói về thực tế trong tương lai
Ví dụ: The sun will rise tomorrow: Mặt trời sẽ mọc vào ngày mai
Dùng cho lời hứa/ yêu cầu/ từ chối/ lời đề nghị.
Ví dụ: I’ll help you tomorrow, if you like: Ngày mai tôi sẽ giúp bạn, nếu bạn thích

2. Bài tập vận dụng và đáp án
2.1. Bài tập 1
Sửa lại các lỗi ngữ pháp trong các câu dưới đây:
Are your parents going to buy a new house?When is he going to visit London? – Next SundayIt’s very cloudy. It’s go to rain. My sister and I am going to visit our grandparents in the country this Friday.Lily and Windy is going to buy some rice, coffee and beef.My brother isn’t go to do the housework this weekendMs. Lisa is going for the zoo2.2. Bài tập 2
Next summer, I _____to London. My brother lives there and he bought me a plane ticket for my birthday. (travel)Are you going to the cinema? Wait for me. I____ with you! (go)What _____you_____(do) tomorrow? I______(visit) my grandmother.Jackson, those bags seem quite heavy. I____ you carry them. (help)Jennie______15 next Monday. ( be)Look at those black clouds. I think it ____ . (rain)Be careful! That tree ____ (fall)Bye Bye Thomas. I ______ you when I arrive home! (phone)What a beautiful girl! I ____ her out next Sunday! (ask)It’s hot in here, I think I ______ on the fan. (turn)It’s getting cold. I ____ my coat! (take)Those watermelons seem delicious. We (buy)___________Bye! I ____ back! (be)The French test _____on June 7th. (be)They wear sneakers because they _______ badminton.(play)Bye for now. Perhaps I ____ you later. (see)This summer I____ What are your plans? (stay)I ____ you sometime this evening. (see)Be careful! You _____down from the stairs! (fall)Be quiet or you ____ the baby up! (wake)2.3.
Xem thêm: Trường Mỹ Đức B : 45 Năm Xây Dựng Và Trưởng Thành, Trường Thpt Mỹ Đức B
Đáp án
Bài tập 1
Is → areWhere → WhenGo → goingam → areIs → areGo → goingFor → toBài tập 2
Am going to travelWill goAre – going to do – am going to visitWill helpWill beIs going to rainIs going to fallWill phoneWill askWill turnWill takeWill buyWill beWill beAre going to playWill seeAm going to stayAm going to seeAre going to fallAre going to wake
Trên đây là cách phân biệt cấu trúc Be going to và Will trong tiếng Anh và bài tập vận dụng mà 4Life English Center (fundacionfernandovillalon.com) muốn chia sẻ với các bạn. Hy vọng kiến thức trên đây đã giúp bạn dễ dàng sử dụng câu đúng ngữ của chúng nhất nhé từ đó tự tin hơn trong giao tiếp hằng ngày!