Anh-Việt Việt-Anh Nga-Việt Việt-Nga Lào-Việt Việt-Lào Trung-Việt Việt-Trung Pháp-ViệtViệt-Pháp Hàn-Việt Nhật-Việt Italia-Việt Séc-Việt Tây Ban Nha-Việt Bồ Đào Nha-Việt Đức-Việt Na Uy-Việt Khmer-Việt Việt-KhmerViệt-Việt
*
*
*

press
*

press /pres/ danh từ sự ép, sự nén, sự bóp, sự ấna press of the hand: cái bóp tayto give something a slight press: bóp nhẹ cái gì, ấn nhẹ cái gì sự đông đúc, sự chen chúc; đám đông chen chúc, đám đông xô lấnto be lost in the press: bị lạc trong đám đông chen chúc sự thúc ép, sự hối hả, sự tất bậtthere is a great press of business: công việc hết sức hối hả tất bật cuộc hỗn chiến, cuộc loạn đả (trong một trận đánh nhau) cái ép; máy ép; máy nén bàn làhydraulic press: máy ép dùng sức nước máy in ((cũng) orinting press); nhà máy in; thuật in; sự inin the press: đang in (sách...)to send (go, come) to press: đưa in, đem into correct the press: chữa những lỗi into sign for press: ký cho in báo chífreedom of the press: quyền tự do báo chíto be favourably noticed by the press; to have a good press: được báo chí ca ngợi tủ đóng vào tường; tủ đứng nhiều ngăn (để quần áo, sách vở...) (hàng hải) sự căng hếtpress of salt (canvas): sự căng hết buồm ngoại động từ ép, nép, bóp, ấnto press grapes: ép nhoto press juice from (out of) orange: ép (vắt) cam lấy nướcto press the trigger of a gun: bóp cò súngto press the button: ấn nút, bấm nút (cho máy chạy, bấm chuông điện...); (nghĩa bóng) khởi đầu, quyết địnhto press clothes: là quần áo ép chặt, ghì chặt, siết chặt, ôm chặt, bóp chặtto press someone"s hand: siết chặt tay aito press someone to one"s heart: ôm chặt ai vào lòng thúc ép, thúc bách, dồn épto press an attack: dồn dập tấn côngto press the enemy hard: dồn ép kẻ địchto be hard pressed: bị thúc ép; bị lâm vào cảnh khó khăn o épto be pressed with questions: bị hỏi dồn thúc giục, giục giã, khẩn hoản, nài ép (ai làm gì)to press someone for something: nài ép ai lấy cái gìto press someone to do something: thúc giục ai làm cái gìto press a gilf upon someone: nài ép ai phải nhận món quà tặngto press an opinion upon someone: ép ai phải theo ý kiến nhấn mạnhto press the question: nhấn mạnh vào vấn đề đè nặngto press the mind: đè nặng lên tâm trí nội động từ ép, bóp, ấnto press on a button: ấn nút (điện...) xúm xít, túm tụm, chen lấn, quây chặt lấyto press round someone: xúm xít quanh ai, quây chặt lấy ai thúc giục, thúc ép, thúc báchtime presses: thì giờ thúc báchnothing remains that presses: không còn có gì thúc bách, không còn lại việc gì phải làm gấp hối hả, vội vã, tất bậtto press through a crowd: hối hả chen lấn qua đám đông (+ on, upon) đè nặngto press upon one"s mind: đè nặng lên tâm tríto press down ấn xuống, ép xuống, đè xuốngto press for thúc giục, thúc bách, đòi hỏi thúc báchto be pressed for money: túng quẫnto be pressed for time: thiếu thì giờ, thì giờ eo hẹpto press fowrad hối hả, vội vãto press onto press foward thúc giục, giục giã, thúc gấpto press out ép ra, vắt rato press up xúm xít lại, túm tụm lại, quây chặt lại danh từ (sử học) sự bắt lính ngoại động từ (sử học) bắt (lính); (nghĩa bóng) lấy, tước đoạtto press something into the service of...

Bạn đang xem: The press là gì

: tước đoạt cái gì để dùng cho... trưng dụng (ngựa...)
áp lựcáp suấtbã épéppress car: toa xe ép thủy lựcpress fish: cá ép khôpress juice: nước ép quảpress liquor: nước thịt éppress plate: tấm éppress residue: bã éppress room: công đoạn épmáy épnénsự nénbaling pressmáy đóng kiệnbusiness pressbáo chí thương mạicocoa press cakekhô cacaonot to press (for delivery)không hối thúc (giao)packing pressmáy đóng góipress (the ...)báo chípress (the ...)giới báo chípress advertisingquảng cáo báo chípress agencythông tấn xãpress agentngười chuyên trách quảng cáopress agentnhân viên phụ trách quảng cáopress agentnhân viên quảng cáo báo chípress boxdiễn đàn báo chípress conferencecuộc họp báopress headđầu máy cánpress kittài liệu quảng cáo (gửi đến các báo)press kittập tư liệu dành cho báo giới. Press relationsquan hệ với báo chípress reviewđiểm báo (xem qua các báo)press runsố in (báo)press runsố lượng in ra mỗi lầnprinting pressbáo chí in o sự ép, sự nén o máy ép o sự in § amalgam press : máy ép hỗn hống § beading press : máy dập cuốn mép § bending press : máy uốn, máy gập § blotter press : máy ép lọc § chamber filter press : máy ép lọc chia ngăn § double action press : máy ép song động, máy nén hai tác động, máy nén hai bên § filter(ing) press : máy lọc nén § hand press : máy nén tay § hot press : máy ép nóng § hydraulic press : máy nén thủy lực § hydrostatic press : máy nén thủy tĩnh § lever press : máy ép kiểu đòn bẩy § mechanical press : máy nén cơ học § paraffin press : máy ép parafin § power press : máy ép cơ học § roller press : máy ép kiểu trục quay § screw press : máy nén vít § upstroke press : máy nén hướng lên § wax press : máy ép tách parafin

Từ điển chuyên ngành Thể thao: Bóng rổ

Press

Ép đối thủ, chơi ép sân

Từ điển chuyên ngành Thể thao: Bóng rổ

Press

Ép đối thủ, chơi ép sân

Từ điển chuyên ngànhThể thao: Bóng rổ

PRESS : An aggressive defense that attempts to force the opponents to make errors by guarding them closely from either half court, three-quarter court or full court. <14th century. Via French

ÉP ĐỐI THỦ: chiến thuật phòng thủ tấn công nhằm ép đối phương phạm lỗi bằng cách áp sát trên nửa sân hay toàn sân 1. đối thủ ( dt ) : người có năng lực ngang nhau (rival)


*

*

*

n.

Xem thêm: " Vú Sữa Tiếng Anh Là Gì : Định Nghĩa, Ví Dụ, Quả Vú Sữa Trong Tiếng Anh Là Gì

clamp to prevent wooden rackets from warping when not in use

v.

exert pressure or force to or upon

He pressed down on the boards

press your thumb on this spot

place between two surfaces and apply weight or pressure

pressed flowers

crowd closely

The crowds pressed along the street

create by pressing

Press little holes into the soft clay

be urgent

This is a pressing problem


Oil and Gas Field Glossary

Pressure Survey

English Synonym and Antonym Dictionary

presses|pressed|pressingsyn.: clasp coax force goad insist iron prod push smooth squeeze stress tighten urge